Tài sản của ngôi sao bóng đbảng xếp hạng serie a 2024á Anh,Giới thiệu về tài sản của ngôi sao bóng đá Anh

[bóng đá] thời gian:2024-11-23 11:34:20 nguồn:Mạng thời gian thực bóng đá Xing'an tác giả:thế giới nhấp chuột:175hạng hai

Gi峄沬 thi峄噓 v峄 t脿i s岷 c峄 ng么i sao b贸ng 膽谩 Anh

Trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬,脿脿bảng xếp hạng serie a 2024 c谩c ng么i sao Anh kh么ng ch峄 n峄昳 b岷璽 v峄沬 k峄 n膬ng ch啤i b贸ng m脿 c貌n v峄沬 s峄 gi脿u c贸 t峄 t脿i s岷 c谩 nh芒n c峄 h峄? D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 th么ng tin chi ti岷縯 v峄 t脿i s岷 c峄 m峄檛 s峄 ng么i sao n峄昳 ti岷縩g.

1. T脿i s岷 c峄 David Beckham

David Beckham, m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 b贸ng 膽谩 n峄昳 ti岷縩g nh岷 m峄峣 th峄漣 膽岷, c贸 t脿i s岷 瓢峄沜 t铆nh kho岷g 120 tri峄噓 b岷g Anh. Ngo脿i vi峄嘽 ki岷縨 ti峄乶 t峄 s峄 nghi峄噋 c岷 th峄? Beckham c貌n th脿nh c么ng trong l末nh v峄眂 kinh doanh v脿 qu岷g c谩o.

Ng脿nh ngh峄?/th>Doanh thu 瓢峄沜 t铆nh
S峄 nghi峄噋 c岷 th峄?/td>50 tri峄噓 b岷g Anh
Qu岷g c谩o v脿 h峄 膽峄搉g th瓢啤ng m岷30 tri峄噓 b岷g Anh
Kinh doanh40 tri峄噓 b岷g Anh

2. T脿i s岷 c峄 Wayne Rooney

Wayne Rooney, c峄眜 膽峄檌 tr瓢峄焠g 膽峄檌 tuy峄僴 Anh, c贸 t脿i s岷 瓢峄沜 t铆nh kho岷g 80 tri峄噓 b岷g Anh. Rooney 膽茫 ki岷縨 膽瓢峄 ph岷 l峄沶 t脿i s岷 t峄 s峄 nghi峄噋 c岷 th峄 v脿 m峄檛 s峄 d峄 谩n kinh doanh.

Ng脿nh ngh峄?/th>Doanh thu 瓢峄沜 t铆nh
S峄 nghi峄噋 c岷 th峄?/td>60 tri峄噓 b岷g Anh
Qu岷g c谩o v脿 h峄 膽峄搉g th瓢啤ng m岷10 tri峄噓 b岷g Anh
Kinh doanh10 tri峄噓 b岷g Anh

3. T脿i s岷 c峄 Harry Kane

Harry Kane, hi峄噉 t岷 l脿 膽峄檌 tr瓢峄焠g 膽峄檌 tuy峄僴 Anh v脿 Tottenham Hotspur, c贸 t脿i s岷 瓢峄沜 t铆nh kho岷g 70 tri峄噓 b岷g Anh. Kane 膽茫 ki岷縨 膽瓢峄 ph岷 l峄沶 t脿i s岷 t峄 s峄 nghi峄噋 c岷 th峄 v脿 m峄檛 s峄 d峄 谩n 膽岷 t瓢.

Ng脿nh ngh峄?/th>Doanh thu 瓢峄沜 t铆nh
S峄 nghi峄噋 c岷 th峄?/td>50 tri峄噓 b岷g Anh
Qu岷g c谩o v脿 h峄 膽峄搉g th瓢啤ng m岷10 tri峄噓 b岷g Anh
膼岷 t瓢10 tri峄噓 b岷g Anh

4. T脿i s岷 c峄 Marcus Rashford

Marcus Rashford, c岷 th峄 tr岷 t脿i n膬ng c峄 Manchester United, c贸 t脿i s岷 瓢峄沜 t铆nh kho岷g 20 tri峄噓 b岷g Anh. Rashford 膽茫 ki岷縨 膽瓢峄 ph岷 l峄沶 t脿i s岷 t峄 s峄 nghi峄噋 c岷 th峄 v脿 m峄檛 s峄 d峄 谩n t峄 thi峄噉.

Ng脿nh ngh峄?/th>Doanh thu 瓢峄沜 t铆nh
S峄 nghi峄噋 c岷 th峄?/td>15 tri峄噓 b岷g Anh
Qu岷g c谩o v脿 h峄 膽峄搉g th瓢啤ng m岷5 tri峄噓 b岷g Anh
膼岷 t瓢 t峄 thi峄噉5 tri峄噓 b岷g Anh

5. T脿i s岷 c峄 Raheem Sterling

Raheem Sterling, c岷 th峄 c峄 Liverpool, c贸 t脿i s岷 瓢峄沜 t铆nh kho岷g 50 tri峄噓 b岷g Anh. Sterling 膽茫 ki岷縨 膽瓢峄 ph岷 l峄沶 t脿i s岷 t峄

(Biên tập viên phụ trách:sự kiện việt nam)

Nội dung liên quan
Khuyến nghị tuyệt vời
Số nhấp chuột phổ biến
Liên kết thân thiện