Giới thiệu về Ligue 1 - Giải vô địch bóng đá PhápLigue 1,ọabảngdữliệulịchthiđấuLiguecủaPhápGiớithiệuvềLigueGiảivôđịchbóngđáPháNgôi sao bóng đá mồ côi hay còn gọi là Giải vô địch bóng đá Pháp, là một trong những giải đấu bóng đá hàng đầu châu Âu. Với lịch sử lâu đời và nhiều đội bóng mạnh mẽ, Ligue 1 luôn thu hút sự chú ý của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá bảng dữ liệu lịch thi đấu Ligue 1 của Pháp, một trong những yếu tố quan trọng quyết định kết quả cuối cùng của giải đấu. Thông tin cơ bản về lịch thi đấu Ligue 1Lịch thi đấu Ligue 1 thường được công bố vào đầu mùa giải, thường vào tháng 8 hoặc tháng 9 hàng năm. Giải đấu bao gồm 20 đội bóng tham gia, thi đấu theo thể thức vòng tròn tính điểm. Mỗi đội sẽ thi đấu 2 lượt, 1 lượt tại nhà và 1 lượt làm khách, tổng cộng 38 trận đấu. Bảng lịch thi đấu Ligue 1Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|
7/8 | Paris Saint-Germain | Montpellier | 8/8 | Lyon | Nantes | 9/8 | Marseille | Bordeaux | 10/8 | Lille | Nice | 11/8 | Rennes | Strasbourg | 12/8 | Olympique Marseille | Paris Saint-Germain | 13/8 | Lyon | Lille | 14/8 | Bordeaux | Rennes | 15/8 | Nice | Olympique Marseille | 16/8 | Strasbourg | Lyon |
Điểm số và thứ hạngĐiểm số và thứ hạng của các đội bóng sẽ được công bố sau mỗi lượt trận. Đội bóng giành chiến thắng sẽ nhận được 3 điểm, đội hòa nhận được 1 điểm, và đội thua không nhận điểm. Dưới đây là bảng điểm số và thứ hạng của các đội bóng sau 10 lượt trận đầu tiên: Thứ hạng | Đội bóng | Điểm số |
---|
1 | Paris Saint-Germain | 30 | 2 | Lyon | 27 | 3 | Marseille | 24 | 4 | Lille | 23 | 5 | Bordeaux | 22 | 6 | Nice |
|