bảng xếp hạng getafe gặp reanhà vô địch cúp bóng rổ thế giớil betis,Giới thiệu về trận đấu giữa Getafe và Real Betis
tác giả:khoa học nguồn:ngôi sao Duyệt qua: 【to lớn 中 Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-22 04:09:08 Số lượng bình luận:
Gi峄沬 thi峄噓 v峄 tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis
Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis l脿 m峄檛 trong nh峄痭g cu峄檆 膽峄慽 膽岷 h岷 d岷玭 nh岷 t岷 La Liga m霉a n脿y. D瓢峄沬 膽芒y l脿 nh峄痭g th么ng tin chi ti岷縯 v脿 膽a缁村害 v峄 cu峄檆 膽峄慽 膽岷 n脿y.
Th么ng tin chung v峄 hai 膽峄檌
膼峄檌 ch峄 nh脿 Getafe l脿 m峄檛 trong nh峄痭g 膽峄檌 b贸ng c贸 phong 膽峄欎笉绋冲畾,岷x岷岷岷穚沬t岷璶nhà vô địch cúp bóng rổ thế giới nh瓢ng h峄 膽茫 c贸 nh峄痭g m脿n tr矛nh di峄卬 岷 t瓢峄g trong m霉a gi岷 n脿y. 膼峄檌 kh谩ch Real Betis, v峄沬 s峄 d岷玭 d岷痶 c峄 HLV Julen Lopetegui, 膽ang c贸 m峄檛 m霉a gi岷 r岷 t峄憈 v脿 膽ang 膽峄﹏g trong top 5 c峄 La Liga.
膼峄檌 b贸ng | 膼峄媋 膽i峄僲 | 膼峄檌 h矛nh ch铆nh | 膼峄檌 h矛nh d峄 b峄婞/th> |
---|---|---|---|
Getafe | Coliseum Alfonso P茅rez | Unai Sim贸n, David Soria, David Mendes, Nacho Mar铆n, Ra煤l Garc铆a, Borja Mayoral, Mikel Oyarzabal, Sergio Cilveti, Christian Santos, Iago Aspas | 脕lex Remiro, Rub茅n Duarte, V铆ctor Chust, Sergio Le贸n, 脕lex Mor谩n, Sergio Escudero, Imanol Agirretxe, Jaime Gaviria, Sergio Canales, Rub茅n Alca帽iz |
Real Betis | Coliseum Alfonso P茅rez | Joan Fern谩ndez, Pau L贸pez, Rub茅n Duarte, V铆ctor Chust, Sergio Le贸n, 脕lex Mor谩n, Sergio Escudero, Imanol Agirretxe, Jaime Gaviria, Sergio Canales, Rub茅n Alca帽iz | Unai Sim贸n, David Soria, David Mendes, Nacho Mar铆n, Ra煤l Garc铆a, Borja Mayoral, Mikel Oyarzabal, Sergio Cilveti, Christian Santos, Iago Aspas |
Phong 膽峄 g岷 膽芒y
Trong 5 tr岷璶 g岷 nh岷, Getafe 膽茫 c贸 2 chi岷縩 th岷痭g, 1 h貌a v脿 2 th岷 b岷. Trong khi 膽贸, Real Betis c农ng c贸 th脿nh t铆ch t瓢啤ng t峄 v峄沬 2 chi岷縩 th岷痭g, 1 h貌a v脿 2 th岷 b岷.
膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩
膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Getafe c贸 s峄 thay 膽峄昳 so v峄沬 tr岷璶 膽岷 tr瓢峄沜, v峄沬 s峄 tr峄 l岷 c峄 ti峄乶 膽岷 Borja Mayoral. 膼峄檌 h矛nh d峄 ki岷縩 c峄 Real Betis c农ng c贸 s峄 thay 膽峄昳, v峄沬 s峄 xu岷 hi峄噉 c峄 ti峄乶 膽岷 Imanol Agirretxe.
Phong 膽峄 膽峄慽 膽岷
Trong 10 tr岷璶 膽峄慽 膽岷 g岷 nh岷 gi峄痑 hai 膽峄檌, Real Betis 膽茫 c贸 4 chi岷縩 th岷痭g, 3 h貌a v脿 3 th岷 b岷. Tuy nhi锚n, trong 5 tr岷璶 g岷 nh岷, Real Betis 膽茫 kh么ng th峄 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g tr瓢峄沜 Getafe.
膼i峄僲 m岷h v脿 膽i峄僲 y岷縰
膼i峄僲 m岷h c峄 Getafe:
- Ph貌ng ng峄 ch岷痗 ch岷痭
- Phong 膽峄 t岷 c么ng t峄憈
膼i峄僲 y岷縰 c峄 Getafe:
- Thi岷縰 s峄 峄昻 膽峄媙h
- Thi岷縰 kinh nghi峄噈
膼i峄僲 m岷h c峄 Real Betis:
- Phong 膽峄 t岷 c么ng t峄憈
- 膼峄檌 h矛nh m岷h m岷键/li>
膼i峄僲 y岷縰 c峄 Real Betis:
- Ph貌ng ng峄 kh么ng ch岷痗 ch岷痭
- Thi岷縰 s峄 峄昻 膽峄媙h
Ph芒n t铆ch tr岷璶 膽岷
Tr岷璶 膽岷 gi峄痑 Getafe v脿 Real Betis s岷 l脿 m峄檛 cu峄檆 膽峄慽 膽岷 膽岷 h岷 d岷玭. Getafe s岷 c峄 g岷痭g t岷璶 d峄g s峄 thi岷縰 峄昻 膽峄媙h c峄 Real Betis 膽峄 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g. Trong khi 膽贸, Real Betis s岷 c峄 g岷痭g ki峄僲 so谩t tr岷璶 膽岷 v脿 gi脿nh chi岷縩 th岷痭g 膽峄