Ngôi sao bóng đá Đức hiện tại,Ngôi sbrentford đấu với wolvesao bóng đá Đức hiện tại: Câu chuyện thành công của các cầu thủ nổi bật

tác giả:giáo dục nguồn:Trận đấu trực tiếp Duyệt qua: 【to lớn Bé nhỏ】 Thời gian phát hành:2024-11-22 00:45:39 Số lượng bình luận:

Ng么i sao b贸ng 膽谩 膼峄ヽ hi峄噉 t岷: C芒u chuy峄噉 th脿nh c么ng c峄 c谩c c岷 th峄 n峄昳 b岷璽

Trong l脿ng b贸ng 膽谩 th岷 gi峄沬,ヽhNgisaongヽbrentford đấu với wolves 膼峄ヽ lu么n l脿 m峄檛 trong nh峄痭g qu峄慶 gia c贸 n峄乶 b贸ng 膽谩 ph谩t tri峄僴 m岷h m岷? Hi峄噉 t岷, c贸 r岷 nhi峄乽 ng么i sao b贸ng 膽谩 膼峄ヽ 膽ang t峄廰 s谩ng tr锚n c谩c s脿n 膽岷 l峄沶. D瓢峄沬 膽芒y l脿 m峄檛 s峄 c岷 th峄 n峄昳 b岷璽 nh岷.

1. Robert Lewandowski

Robert Lewandowski l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 b贸ng 膽谩 膼峄ヽ hi峄噉 nay. Sinh ra v脿 l峄沶 l锚n 峄 Ba Lan, anh 膽茫 chuy峄僴 膽岷縩 膼峄ヽ v脿o n膬m 2004 v脿 t峄 膽贸, Lewandowski 膽茫 kh么ng ng峄玭g t峄廰 s谩ng.

Clb hi峄噉 t岷Clb tr瓢峄沜 膽贸Gi岷 th瓢峄焠g
Bayern MunichBorussia DortmundGi岷 v么 膽峄媍h Bundesliga (4 l岷), C煤p Li锚n 膽o脿n 膼峄ヽ (3 l岷)

Lewandowski 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g c谩 nh芒n v脿 t岷璸 th峄 trong s峄 nghi峄噋 c峄 m矛nh. Anh l脿 c岷 th峄 ghi nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷 cho Bayern Munich v脿 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 ghi nhi峄乽 b脿n th岷痭g nh岷 cho 膽峄檌 tuy峄僴 膼峄ヽ.

2. Joshua Kimmich

Joshua Kimmich l脿 m峄檛 c岷 th峄 膽a n膬ng v脿 c贸 k峄 n膬ng tuy峄噒 v峄漣. Anh ch啤i 峄 v峄 tr铆 h岷璾 v峄 tr谩i ho岷穋 ti峄乶 v峄 tr谩i v脿 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 quan tr峄峮g nh岷 c峄 Bayern Munich.

Clb hi峄噉 t岷Clb tr瓢峄沜 膽贸Gi岷 th瓢峄焠g
Bayern MunichSchalke 04Gi岷 v么 膽峄媍h Bundesliga (3 l岷), C煤p Li锚n 膽o脿n 膼峄ヽ (2 l岷)

Kimmich 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g c谩 nh芒n v脿 t岷璸 th峄? bao g峄搈 Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 tr岷 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 UEFA v脿 Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Bundesliga.

3. Thomas M眉ller

Thomas M眉ller l脿 m峄檛 c岷 th峄 膽a n膬ng v脿 c贸 k峄 n膬ng tuy峄噒 v峄漣. Anh ch啤i 峄 v峄 tr铆 ti峄乶 v峄 ho岷穋 ti峄乶 膽岷 v脿 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 quan tr峄峮g nh岷 c峄 Bayern Munich.

Clb hi峄噉 t岷Clb tr瓢峄沜 膽贸Gi岷 th瓢峄焠g
Bayern MunichSchalke 04Gi岷 v么 膽峄媍h Bundesliga (6 l岷), C煤p Li锚n 膽o脿n 膼峄ヽ (4 l岷)

M眉ller 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 r岷 nhi峄乽 gi岷 th瓢峄焠g c谩 nh芒n v脿 t岷璸 th峄? bao g峄搈 Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Bundesliga v脿 Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 FIFA.

4. Kai Havertz

Kai Havertz l脿 m峄檛 c岷 th峄 tr岷 t脿i n膬ng v脿 膽茫 nhanh ch贸ng tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 quan tr峄峮g nh岷 c峄 Chelsea. Anh ch啤i 峄 v峄 tr铆 ti峄乶 v峄 v脿 c贸 k峄 n膬ng k峄 thu岷璽 tuy峄噒 v峄漣.

Clb hi峄噉 t岷Clb tr瓢峄沜 膽贸Gi岷 th瓢峄焠g
ChelseaBayer LeverkusenGi岷 v么 膽峄媍h Bundesliga (1 l岷)

Havertz 膽茫 gi脿nh 膽瓢峄 Gi岷 th瓢峄焠g C岷 th峄 tr岷 xu岷 s岷痗 nh岷 c峄 Bundesliga v脿 l脿 m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 tr岷 t脿i n膬ng nh岷 c峄 ch芒u 脗u.

5. Leroy San茅

Leroy San茅 l脿 m峄檛 c岷 th峄 t脿i n膬ng v脿 膽茫 tr峄 th脿nh m峄檛 trong nh峄痭g c岷 th峄 quan tr峄峮g nh岷 c峄 Manchester City. Anh ch啤i 峄 v峄

Cập nhật mới nhất

Nhấp vào xếp hạng